Thực đơn
Hamada Mizuki Thống kê sự nghiệpCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[4][5][6][7]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Urawa Red Diamonds | 2009 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 |
2010 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2011 | 4 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | |
2012 | 13 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 20 | 0 | |
Albirex Niigata | 2013 | 6 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 13 | 1 |
Urawa Red Diamonds | 2014 | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | 1 |
Avispa Fukuoka | 2015 | 26 | 4 | 1 | 0 | - | 27 | 4 | |
2016 | 19 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | 1 | |
2017 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 6 | 0 | ||
Tổng | 82 | 5 | 12 | 0 | 27 | 2 | 121 | 7 |
Thực đơn
Hamada Mizuki Thống kê sự nghiệpLiên quan
Hamada Mizuki Hamada Al-Zubairi Hamada Yasukazu Hamada, Shimane Hamadan (tỉnh) Hamada Takeshi Hamada Shoko Hamada Katsuhiro Hamada Seiji Hamada al-OmarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hamada Mizuki http://www.bigsoccer.com/forum/archive/index.php/t... http://www.imscouting.com/player.aspx?id=9Xu01zD+f... http://www.urawa-reds.co.jp/team/2011/26.html http://www.urawa-reds.co.jp/tools_en/cgi-bin/view_... http://soccer.yahoo.co.jp/jleague/players/detail/9... http://www.jfa.or.jp/national_team/2011/20110601u2... http://www.jfa.or.jp/national_team/2011/20110810u2... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/109... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/28.... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/30....